Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9901 đến 9930 của 28899 tổng từ

huì
Gom lại, tập hợp các dữ liệu hoặc thông ...
huì
Tổng hợp, tập hợp; tên gọi của một số lo...
Tên cổ của một dân tộc thiểu số ở Trung ...
Bình rượu hoặc bình trà bằng đồng, thườn...
Người dân tộc Di ở Trung Quốc, hoặc đồ t...
彝鼎圭璋
yí dǐng guī zhāng
Tượng trưng cho những thứ quý giá hoặc đ...
Cách viết khác của chữ 彜, chỉ bình đựng ...
形具神生
xíng jù shén shēng
Hình dáng hoàn chỉnh thì tinh thần sẽ si...
形劫势禁
xíng jié shì jìn
Hình thế khó khăn, bị áp lực bởi tình hu...
形势逼人
xíng shì bī rén
Tình hình khó khăn ép buộc con người phả...
形单影双
xíng dān yǐng shuāng
Chỉ một người đi một mình nhưng bóng lại...
形单影只
xíng dān yǐng zhī
Một mình cô độc, không có bạn bè hay ngư...
形只影单
xíng zhī yǐng dān
Một mình cô độc, không có ai bên cạnh.
形枉影曲
xíng wǎng yǐng qū
Hình dáng cong queo, bóng cũng méo mó. D...
形格势禁
xíng gé shì jìn
Hoàn cảnh bị hạn chế cả về hình thức lẫn...
形禁势格
xíng jìn shì gé
Bị hạn chế bởi hoàn cảnh và tình thế.
形诸笔墨
xíng zhū bǐ mò
Đưa vào chữ viết, biểu đạt ý tưởng qua v...
彤管
tóng guǎn
Ống sáo đỏ (thường dùng để chỉ các nhạc ...
yàn
Người tài giỏi, danh sĩ (thường được dùn...
彦士
yàn shì
Người có tài năng và học thức cao, học g...
彩云
cǎi yún
Mây ngũ sắc, mây nhiều màu (thường được ...
彩云易散
cǎi yún yì sàn
Mây ngũ sắc dễ tan biến (ám chỉ những đi...
彩凤随鸦
cǎi fèng suí yā
Phượng hoàng ngũ sắc đi theo quạ đen (ám...
彩唱
cǎi chàng
Biểu diễn hát có hóa trang và phục sức đ...
彩旦
cǎi dàn
Vai đào phụ trong kịch truyền thống Trun...
彩笔生花
cǎi bǐ shēng huā
Bút viết ra hoa (ám chỉ khả năng viết lá...
彩练
cǎi liàn
Dải rèn luyện hoặc biểu diễn nghệ thuật ...
彩衣娱亲
cǎi yī yú qīn
Mặc áo nhiều màu để làm vui lòng cha mẹ ...
彩轿
cǎi jiào
Kiệu cưới rực rỡ (kiệu được trang trí nh...
彩釉
cǎi yòu
Men màu (dùng trong nghệ thuật gốm sứ)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...