Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形只影单
Pinyin: xíng zhī yǐng dān
Meanings: Một mình cô độc, không có ai bên cạnh., Alone and solitary, with no one around., 形容孤单。[出处]明·高明《琵琶记·丹陛陈情》“但臣亲老鬓发白,筋力皆癯瘁。形只影单,无兄弟,谁奉侍?”[例]太后因妇人一生衣食莫不倚于其夫,其有夫死而孀居者,既无丈夫衣食可恃,~,饥寒谁恤。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 开, 彡, 八, 口, 景, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: 形容孤单。[出处]明·高明《琵琶记·丹陛陈情》“但臣亲老鬓发白,筋力皆癯瘁。形只影单,无兄弟,谁奉侍?”[例]太后因妇人一生衣食莫不倚于其夫,其有夫死而孀居者,既无丈夫衣食可恃,~,饥寒谁恤。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả cảm giác cô đơn trong văn học hoặc đời sống.
Example: 远在他乡,她常常感到形只影单。
Example pinyin: yuǎn zài tā xiāng , tā cháng cháng gǎn dào xíng zhī yǐng dān 。
Tiếng Việt: Ở nơi đất khách quê người, cô ấy thường cảm thấy cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình cô độc, không có ai bên cạnh.
Nghĩa phụ
English
Alone and solitary, with no one around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容孤单。[出处]明·高明《琵琶记·丹陛陈情》“但臣亲老鬓发白,筋力皆癯瘁。形只影单,无兄弟,谁奉侍?”[例]太后因妇人一生衣食莫不倚于其夫,其有夫死而孀居者,既无丈夫衣食可恃,~,饥寒谁恤。——清·李汝珍《镜花缘》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế