Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录放

Pinyin: lù fàng

Meanings: Ghi âm và phát lại âm thanh, To record and play back audio., ①录制播放。[例]录放两用机。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彐, 氺, 攵, 方

Chinese meaning: ①录制播放。[例]录放两用机。

Grammar: Kết hợp giữa hành động ghi âm (录) và phát lại (放). Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thiết bị âm thanh.

Example: 这台设备可以录放音乐。

Example pinyin: zhè tái shè bèi kě yǐ lù fàng yīn yuè 。

Tiếng Việt: Thiết bị này có thể thu âm và phát lại nhạc.

录放
lù fàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi âm và phát lại âm thanh

To record and play back audio.

录制播放。录放两用机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

录放 (lù fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung