Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bình rượu hoặc bình trà bằng đồng, thường được sử dụng trong nghi lễ., A bronze vessel used for holding wine or tea, often used in ceremonies., ①同“彝”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“彝”。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học hoặc lịch sử văn hóa.

Example: 这件彜器是古代的重要文物。

Example pinyin: zhè jiàn yí qì shì gǔ dài de zhòng yào wén wù 。

Tiếng Việt: Chiếc bình này là một di vật quan trọng của thời cổ đại.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình rượu hoặc bình trà bằng đồng, thường được sử dụng trong nghi lễ.

A bronze vessel used for holding wine or tea, often used in ceremonies.

同“彝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彜 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung