Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩云易散
Pinyin: cǎi yún yì sàn
Meanings: Mây ngũ sắc dễ tan biến (ám chỉ những điều tốt đẹp nhưng không bền lâu)., Colorful clouds easily disperse; refers to something beautiful but not long-lasting., 美丽的彩云容易消散。比喻美满的姻缘被轻易拆散。[出处]唐·白居易《简简吟》“苏家小女名简简,芙蓉花腮柳叶眼,……大都好物不坚牢,彩云易散琉璃脆。[例]霁月难逢,~。心比天高,身为下贱。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 彡, 采, 二, 厶, 勿, 日, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 美丽的彩云容易消散。比喻美满的姻缘被轻易拆散。[出处]唐·白居易《简简吟》“苏家小女名简简,芙蓉花腮柳叶眼,……大都好物不坚牢,彩云易散琉璃脆。[例]霁月难逢,~。心比天高,身为下贱。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng, thường được sử dụng trong văn chương hoặc lời nói để diễn tả sự vô thường của hạnh phúc hoặc thành công.
Example: 美好的时光总是短暂的,真可谓彩云易散。
Example pinyin: měi hǎo de shí guāng zǒng shì duǎn zàn de , zhēn kě wèi cǎi yún yì sàn 。
Tiếng Việt: Những khoảnh khắc tươi đẹp luôn ngắn ngủi, quả thật giống như câu 'mây ngũ sắc dễ tan'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây ngũ sắc dễ tan biến (ám chỉ những điều tốt đẹp nhưng không bền lâu).
Nghĩa phụ
English
Colorful clouds easily disperse; refers to something beautiful but not long-lasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美丽的彩云容易消散。比喻美满的姻缘被轻易拆散。[出处]唐·白居易《简简吟》“苏家小女名简简,芙蓉花腮柳叶眼,……大都好物不坚牢,彩云易散琉璃脆。[例]霁月难逢,~。心比天高,身为下贱。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế