Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彗汜画涂
Pinyin: huì sì huà tú
Meanings: Mô tả việc làm thơ hoặc vẽ tranh để miêu tả những hình ảnh đẹp đẽ của tự nhiên., Describes composing poetry or painting to depict beautiful images of nature., 彗扫帚;汜水洒地;涂泥土。用帚扫洒水在地上,用刀划泥土。比喻极容易做的事。[出处]《汉书·王褒传》“水断蛟龙,陆剸犀革,忽若彗汜画涂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丰, 彐, 巳, 氵, 一, 凵, 田, 余
Chinese meaning: 彗扫帚;汜水洒地;涂泥土。用帚扫洒水在地上,用刀划泥土。比喻极容易做的事。[出处]《汉书·王褒传》“水断蛟龙,陆剸犀革,忽若彗汜画涂。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn chương để ca ngợi tài năng nghệ thuật của ai đó.
Example: 他擅长用文字和画笔彗汜画涂,展现大好河山。
Example pinyin: tā shàn cháng yòng wén zì hé huà bǐ huì sì huà tú , zhǎn xiàn dà hǎo hé shān 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng chữ viết và bút vẽ để mô tả cảnh đẹp của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả việc làm thơ hoặc vẽ tranh để miêu tả những hình ảnh đẹp đẽ của tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Describes composing poetry or painting to depict beautiful images of nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彗扫帚;汜水洒地;涂泥土。用帚扫洒水在地上,用刀划泥土。比喻极容易做的事。[出处]《汉书·王褒传》“水断蛟龙,陆剸犀革,忽若彗汜画涂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế