Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Gom lại, tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin thành một nhóm., To gather or compile data/information into one group., ①见“汇”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冖, 彑, 果

Chinese meaning: ①见“汇”。

Grammar: Danh từ mang tính chất phân loại hoặc liệt kê.

Example: 字彙表。

Example pinyin: zì huì biǎo 。

Tiếng Việt: Bảng tổng hợp chữ.

huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gom lại, tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin thành một nhóm.

To gather or compile data/information into one group.

见“汇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...