Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28201 đến 28230 của 28899 tổng từ

马鳖
mǎ biē
Loài bọ ký sinh trên da ngựa
马鹿异形
mǎ lù yì xíng
Hình dáng khác biệt giữa ngựa và hươu
马鹿易形
mǎ lù yì xíng
Ngựa và hươu dễ dàng bị nhầm lẫn do hình...
马齿徒增
mǎ chǐ tú zēng
Răng ngựa thêm nhiều nhưng không có ích ...
马齿徒长
mǎ chǐ tú zhǎng
Răng ngựa dài ra vô ích (tượng trưng cho...
马龙车水
mǎ lóng chē shuǐ
Ngựa và xe cộ đông đúc như nước chảy (mi...
Féng
Họ Phùng, một họ phổ biến ở Trung Quốc v...
驭手
yù shǒu
Người điều khiển ngựa hoặc xe ngựa
zhí
Mô tả một con ngựa trắng có trán đen.
tuó
Chở, mang vác nặng (thường nói về động v...
luò
Loài la, con la.
chí
Phi nhanh, chạy nhanh (thường nói về ngự...
xùn
Thuần hóa, làm cho trở nên ngoan ngoãn, ...
zhù
Mô tả một con ngựa trắng có chân trước t...
驮筐
tuó kuāng
Giỏ hàng được đặt trên lưng ngựa hoặc gi...
驮篓
tuó lǒu
Cái lồng hoặc giỏ lớn để chất hàng lên l...
驮轿
tuó jiào
Cái kiệu được đặt trên lưng gia súc để c...
驮运
tuó yùn
Chuyên chở hàng hóa bằng cách đặt trên l...
驮马
tuó mǎ
Ngựa được dùng để chở hàng
驯从
xùn cóng
Thuần phục và tuân lệnh
驯养
xùn yǎng
Thuần dưỡng (động vật hoang dã)
驯化
xùn huà
Thuần hóa (làm cho động vật hoặc thực vậ...
驯善
xùn shàn
Hiền lành, dễ bảo
驯扰
xùn rǎo
Thuần phục và làm quen
chí
Chạy nhanh.
驰骛
chí wù
Chạy nhanh, đua tranh để đạt được điều g...
驰高鹜远
chí gāo wù yuǎn
Chỉ những người có hoài bão lớn nhưng th...
驰魂夺魄
chí hún duó pò
Mất hồn mất vía, chỉ sự kinh ngạc tột độ...
Mô tả một con ngựa có màu đen pha lẫn tr...
Mô tả cách chạy nhanh của ngựa, thường l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...