Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28201 đến 28230 của 28922 tổng từ

Mô tả cách chạy nhanh của ngựa, thường l...
jiōng
Mô tả một con ngựa có màu đen toàn thân,...
Phản bác, bác bỏ một ý kiến hoặc quan đi...
zhù
Đóng quân, dừng chân tạm thời tại một nơ...
yǎo
Một loại ngựa tốt, thường dùng để chỉ nh...
Chạy nhanh; đuổi theo một cách hối hả.
fēng
Ngựa có màu sắc đẹp và sáng bóng.
cōng
Ngựa có màu đen pha trắng.
xiān
Ngựa khỏe mạnh và nhanh nhẹn.
fēi
Bay nhanh như gió.
huáng
Ngựa có màu vàng hoặc hung đỏ.
qián
Ngựa có màu trắng pha đen.
Ngựa có màu đen tuyền.
lóng
Loài ngựa giống rồng, biểu tượng của sức...
zōng
Bờm ngựa dài và dày.
騣女痴儿
zōng nǚ chī ér
Nói về những người trẻ tuổi yêu nhau như...
騣女痴男
zōng nǚ chī nán
Cặp đôi nam nữ trẻ yêu nhau nhưng hành đ...
騣童钝夫
zōng tóng dùn fū
Trẻ con ngây thơ và người lớn chậm hiểu.
róu
Tính tình ôn hòa, nhu thuận.
zhì
Ngựa nhỏ nhắn, xinh xắn.
guī
Ngựa có màu đen tuyền hoặc nâu đậm.
sào
Ngựa mẹ.
qiān
Bay cao, thường ám chỉ thăng tiến trong ...
jiāo
Kiêu ngạo, tự phụ.
Trạm dịch (trạm nghỉ hoặc trạm chuyển ti...
zhòu
Đột ngột, bất ngờ; dữ dội
马上功成
mǎ shàng gōng chéng
Thành công nhanh chóng; đạt thành tựu ng...
马上比武
mǎ shàng bǐ wǔ
Tổ chức thi đấu võ nghệ trên lưng ngựa.
马厩
mǎ jiù
Chuồng ngựa
马去马归
mǎ qù mǎ guī
Ngựa đi ngựa về, dùng để chỉ sự quay lại...

Hiển thị 28201 đến 28230 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat