Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mô tả cách chạy nhanh của ngựa, thường là phi nước kiệu., Describing how a horse runs quickly, usually in a trot., ①(马)奔驰:“声駍隐以陆离兮,轻先疾雷而馺遗风。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(马)奔驰:“声駍隐以陆离兮,轻先疾雷而馺遗风。”

Grammar: Động từ diễn tả cách thức chạy của ngựa, ít khi xuất hiện trong văn cảnh hiện đại.

Example: 马儿馺地跑向远方。

Example pinyin: mǎ ér sà dì pǎo xiàng yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Những con ngựa phi nước kiệu chạy về phía xa.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cách chạy nhanh của ngựa, thường là phi nước kiệu.

Describing how a horse runs quickly, usually in a trot.

(马)奔驰

“声駍隐以陆离兮,轻先疾雷而馺遗风。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...