Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 騣
Pinyin: zōng
Meanings: Bờm ngựa dài và dày., Long and thick horse mane., ①同“鬃”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“鬃”。
Hán Việt reading: tông
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả bộ phận trên cơ thể ngựa.
Example: 这匹马的騣很漂亮。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ de zōng hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Bờm của con ngựa này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờm ngựa dài và dày.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Long and thick horse mane.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“鬃”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!