Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Ngựa nhỏ nhắn, xinh xắn., A small and cute horse., ①马名。*②马行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①马名。*②马行。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa cổ điển.

Example: 这匹騦很讨人喜欢。

Example pinyin: zhè pǐ sī hěn tǎo rén xǐ huan 。

Tiếng Việt: Con ngựa 騦 này rất đáng yêu.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa nhỏ nhắn, xinh xắn.

A small and cute horse.

马名

马行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

騦 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung