Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马上功成
Pinyin: mǎ shàng gōng chéng
Meanings: Thành công nhanh chóng; đạt thành tựu ngay lập tức., Achieve success quickly; accomplish something immediately., 指凭武功建国。[出处]宋·王安石《嘲叔孙通》诗“马上功成不喜文,叔孙绵蕝共经纶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, ⺊, 力, 工, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 指凭武功建国。[出处]宋·王安石《嘲叔孙通》诗“马上功成不喜文,叔孙绵蕝共经纶。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ dùng để mô tả việc đạt được kết quả tốt trong thời gian ngắn.
Example: 他创业一年就马上功成。
Example pinyin: tā chuàng yè yì nián jiù mǎ shàng gōng chéng 。
Tiếng Việt: Anh ta khởi nghiệp một năm đã thành công ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành công nhanh chóng; đạt thành tựu ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Achieve success quickly; accomplish something immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指凭武功建国。[出处]宋·王安石《嘲叔孙通》诗“马上功成不喜文,叔孙绵蕝共经纶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế