Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Kiêu ngạo, tự phụ., Arrogant, conceited., ①见“骄”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 喬, 馬

Chinese meaning: ①见“骄”。

Grammar: Từ này thường dùng để mô tả tính cách tiêu cực của một người. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他非常驕傲。

Example pinyin: tā fēi cháng jiāo ào 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kiêu ngạo.

jiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêu ngạo, tự phụ.

Arrogant, conceited.

见“骄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驕 (jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung