Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驛
Pinyin: yì
Meanings: Trạm dịch (trạm nghỉ hoặc trạm chuyển tiếp thời xưa), Post station or relay station in ancient times., ①见“驿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 睪, 馬
Chinese meaning: ①见“驿”。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể, phổ biến trong văn cảnh lịch sử hoặc cổ điển.
Example: 古时候,人们会在驿站休息。
Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men huì zài yì zhàn xiū xi 。
Tiếng Việt: Thời xưa, người ta thường nghỉ ngơi tại trạm dịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạm dịch (trạm nghỉ hoặc trạm chuyển tiếp thời xưa)
Nghĩa phụ
English
Post station or relay station in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“驿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!