Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驟
Pinyin: zhòu
Meanings: Đột ngột, bất ngờ; dữ dội, Sudden, abrupt, or violent., ①马高大。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 聚, 馬
Chinese meaning: ①马高大。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ, thường bổ nghĩa cho các hành động hoặc hiện tượng xảy ra nhanh chóng.
Example: 天氣突然驟變。
Example pinyin: tiān qì tū rán zhòu biàn 。
Tiếng Việt: Thời tiết đột ngột thay đổi mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột ngột, bất ngờ; dữ dội
Nghĩa phụ
English
Sudden, abrupt, or violent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马高大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!