Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 6751 đến 6780 của 28922 tổng từ

堆房
duī fáng
Kho chứa đồ, nơi để lưu trữ hàng hóa hoặ...
堆栈
duī zhàn
Ngăn xếp, cấu trúc dữ liệu trong lập trì...
堆案盈几
duī àn yíng jī
Chất đống trên bàn và đầy kín góc, chỉ s...
堆焊
duī hàn
Hàn đắp, phương pháp hàn dùng để phủ thê...
堆砌
duī qì
Xếp chồng, chất đống (thường dùng trong ...
堆笑
duī xiào
Cười gượng, nặn ra vẻ mặt tươi cười giả ...
堆集如山
duī jí rú shān
Chất đống như núi, mô tả số lượng lớn đồ...
gāng
Chum, vại (dụng cụ chứa bằng đất nung).
è
Đất sét trắng (được dùng trong xây dựng ...
堋的
péng de
Liên quan đến bờ đê hoặc cao hơn xung qu...
Vách đá, bờ vực (ít phổ biến, cổ).
堑壕
qiàn háo
Hào chiến đấu, chiến hào (dùng trong quâ...
堕云雾中
duò yún wù zhōng
Bị lạc trong sương mù, bị mơ hồ không hi...
kōng
Hầm, kho chứa đồ dưới đất (thường mang n...
Đê, bờ đê dùng để ngăn nước lũ.
堤围
dī wéi
Bờ đê bao quanh vùng đất thấp để chống n...
堤坡
dī pō
Sườn đê, phần dốc của bờ đê.
堤垸
dī yuàn
Khu vực đất nằm giữa hai con đê, thường ...
堤埂
dī gěng
Bờ nhỏ hoặc đường viền trên đê.
堤岸
dī àn
Bờ đê hay bờ kè ven sông để ngăn nước tr...
méi
(Hiếm) Gò đất nhỏ
kān
Có thể chịu đựng được, đáng giá
bào
Báo cáo, thông báo; trả thù. Tuỳ ngữ cản...
堵击
dǔ jī
Chặn đánh, phục kích.
堵噎
dǔ yē
Bị nghẹn, tắc nghẽn trong cổ họng.
堵心
dǔ xīn
Cảm thấy bực tức, phiền muộn trong lòng.
堵截
dǔ jié
Chặn lại để bắt giữ, ngăn chặn.
堵缝
dǔ fèng
Lấp kín khe hở, vết nứt.
Tạo hình, nặn tượng; định hình.
塑炼
sù liàn
Tôi luyện, rèn luyện (thường dùng trong ...

Hiển thị 6751 đến 6780 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...