Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6751 đến 6780 của 28899 tổng từ

堆集如山
duī jí rú shān
Chất đống như núi, mô tả số lượng lớn đồ...
gāng
Chum, vại (dụng cụ chứa bằng đất nung).
è
Đất sét trắng (được dùng trong xây dựng ...
堋的
péng de
Liên quan đến bờ đê hoặc cao hơn xung qu...
Vách đá, bờ vực (ít phổ biến, cổ).
堑壕
qiàn háo
Hào chiến đấu, chiến hào (dùng trong quâ...
kōng
Hầm, kho chứa đồ dưới đất (thường mang n...
堕云雾中
duò yún wù zhōng
Bị lạc trong sương mù, bị mơ hồ không hi...
Đê, bờ ngăn nước
堤围
dī wéi
Bờ đê bao quanh vùng đất thấp để chống n...
堤坡
dī pō
Sườn đê, phần dốc của bờ đê.
堤垸
dī yuàn
Khu vực đất nằm giữa hai con đê, thường ...
堤埂
dī gěng
Bờ nhỏ hoặc đường viền trên đê.
堤岸
dī àn
Bờ đê hay bờ kè ven sông để ngăn nước tr...
méi
(Hiếm) Gò đất nhỏ
kān
Có thể chịu đựng được, đáng giá
bào
Báo cáo, thông báo; trả thù. Tuỳ ngữ cản...
堵击
dǔ jī
Chặn đánh, phục kích.
堵噎
dǔ yē
Bị nghẹn, tắc nghẽn trong cổ họng.
堵心
dǔ xīn
Cảm thấy bực tức, phiền muộn trong lòng.
堵截
dǔ jié
Chặn lại để bắt giữ, ngăn chặn.
堵缝
dǔ fèng
Lấp kín khe hở, vết nứt.
Tạo hình, nặn tượng; định hình.
塑炼
sù liàn
Tôi luyện, rèn luyện (thường dùng trong ...
塔吊
tǎ diào
Cần cẩu tháp
塘坝
táng bà
Đập ao
塘泥
táng ní
Bùn ao
sāi
Nhét, lấp đầy.
填膺
tián yīng
Lấp đầy ngực, miêu tả cảm xúc mãnh liệt ...
填街塞巷
tián jiē sāi xiàng
Chật cứng đường phố và ngõ hẻm, miêu tả ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...