Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堤埂
Pinyin: dī gěng
Meanings: Bờ nhỏ hoặc đường viền trên đê., Small ridge or path along a dike., ①用泥土筑成的较矮的堤。也叫“堤埂子”。[例]这条堤埂很长,很宽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 是, 更
Chinese meaning: ①用泥土筑成的较矮的堤。也叫“堤埂子”。[例]这条堤埂很长,很宽。
Grammar: Là danh từ chỉ một phần phụ của đê, mang ý nghĩa về cấu trúc bổ trợ cho công trình chính.
Example: 走在堤埂上,可以看到远处的风景。
Example pinyin: zǒu zài dī gěng shàng , kě yǐ kàn dào yuǎn chù de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Đi trên bờ nhỏ của đê, có thể nhìn thấy phong cảnh xa xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ nhỏ hoặc đường viền trên đê.
Nghĩa phụ
English
Small ridge or path along a dike.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用泥土筑成的较矮的堤。也叫“堤埂子”。这条堤埂很长,很宽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!