Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堤垸
Pinyin: dī yuàn
Meanings: Khu vực đất nằm giữa hai con đê, thường ở miền Nam Trung Quốc., Area of land between two dikes, often found in southern China., ①类似堤坝、用来防水的建筑物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 是, 完
Chinese meaning: ①类似堤坝、用来防水的建筑物。
Grammar: Thường dùng để chỉ địa hình đặc trưng trong nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông, nơi có hệ thống đê điều phức tạp.
Example: 堤垸里的农田很肥沃。
Example pinyin: dī yuàn lǐ de nóng tián hěn féi wò 。
Tiếng Việt: Đất nông nghiệp trong khu vực đê rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực đất nằm giữa hai con đê, thường ở miền Nam Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Area of land between two dikes, often found in southern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
类似堤坝、用来防水的建筑物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!