Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆案盈几
Pinyin: duī àn yíng jī
Meanings: Chất đống trên bàn và đầy kín góc, chỉ sự bừa bộn vì quá nhiều đồ đạc., Piled up on desks and filling corners, indicating messiness due to too many items., 堆堆积。案案头。公文、书信、图书等堆积满案头。原指等待处理的文凭大量积压。[又]也指书籍或文字材料非常多。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“素不便书,又不喜作书,而人间多事,堆案盈机;不相酬答,则犯教伤义,欲自勉强,则不能久。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 土, 隹, 安, 木, 夃, 皿, 几
Chinese meaning: 堆堆积。案案头。公文、书信、图书等堆积满案头。原指等待处理的文凭大量积压。[又]也指书籍或文字材料非常多。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“素不便书,又不喜作书,而人间多事,堆案盈机;不相酬答,则犯教伤义,欲自勉强,则不能久。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả tình trạng lộn xộn.
Example: 办公室堆案盈几,需要整理。
Example pinyin: bàn gōng shì duī àn yíng jī , xū yào zhěng lǐ 。
Tiếng Việt: Văn phòng ngổn ngang đồ đạc, cần phải dọn dẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất đống trên bàn và đầy kín góc, chỉ sự bừa bộn vì quá nhiều đồ đạc.
Nghĩa phụ
English
Piled up on desks and filling corners, indicating messiness due to too many items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堆堆积。案案头。公文、书信、图书等堆积满案头。原指等待处理的文凭大量积压。[又]也指书籍或文字材料非常多。[出处]三国·魏·嵇康《与山巨源绝交书》“素不便书,又不喜作书,而人间多事,堆案盈机;不相酬答,则犯教伤义,欲自勉强,则不能久。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế