Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kōng

Meanings: Hầm, kho chứa đồ dưới đất (thường mang nghĩa cổ)., An underground storage room or cellar (usually an ancient term)., ①龛,供奉佛像或神像的小阁子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①龛,供奉佛像或神像的小阁子。

Grammar: Từ có tính chất lịch sử, không còn được sử dụng phổ biến hiện nay.

Example: 古时人们常在地下建篫以保存粮食。

Example pinyin: gǔ shí rén men cháng zài dì xià jiàn zhù yǐ bǎo cún liáng shí 。

Tiếng Việt: Người xưa thường xây dựng các hầm ngầm để bảo quản lương thực.

kōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm, kho chứa đồ dưới đất (thường mang nghĩa cổ).

An underground storage room or cellar (usually an ancient term).

龛,供奉佛像或神像的小阁子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埪 (kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung