Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塑炼
Pinyin: sù liàn
Meanings: Tôi luyện, rèn luyện (thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc kỹ năng), To train, to cultivate (often used in psychological or skill contexts), ①用塑炼机捏揉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 土, 朔, 火
Chinese meaning: ①用塑炼机捏揉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với 对象 (đối tượng) và 目的 (mục đích).
Example: 他通过实践来塑炼自己的能力。
Example pinyin: tā tōng guò shí jiàn lái sù liàn zì jǐ de néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông qua thực hành để rèn luyện khả năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôi luyện, rèn luyện (thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc kỹ năng)
Nghĩa phụ
English
To train, to cultivate (often used in psychological or skill contexts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用塑炼机捏揉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!