Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆集如山

Pinyin: duī jí rú shān

Meanings: Chất đống như núi, mô tả số lượng lớn đồ vật chất chồng lên nhau., Piled up like a mountain, describing a large amount of objects stacked together., ①东西堆积得像山一样。形容极多。[例]每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆集如山。——宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》。*②亦作“堆积如山”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 土, 隹, 木, 口, 女, 山

Chinese meaning: ①东西堆积得像山一样。形容极多。[例]每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆集如山。——宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》。*②亦作“堆积如山”。

Grammar: Thành ngữ này có thể dùng trực tiếp trong câu để mô tả tình trạng của sự vật. Thường đứng sau danh từ làm vị ngữ.

Example: 垃圾堆集如山。

Example pinyin: lā jī duī jí rú shān 。

Tiếng Việt: Rác thải chất đống như núi.

堆集如山
duī jí rú shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất đống như núi, mô tả số lượng lớn đồ vật chất chồng lên nhau.

Piled up like a mountain, describing a large amount of objects stacked together.

东西堆积得像山一样。形容极多。每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆集如山。——宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》

亦作“堆积如山”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堆集如山 (duī jí rú shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung