Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堵击
Pinyin: dǔ jī
Meanings: Chặn đánh, phục kích., To ambush or intercept and attack., ①阻击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 者, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①阻击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hay chiến đấu.
Example: 敌军在山口设下堵击。
Example pinyin: dí jūn zài shān kǒu shè xià dǔ jī 。
Tiếng Việt: Quân địch đã bố trí phục kích tại cửa núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặn đánh, phục kích.
Nghĩa phụ
English
To ambush or intercept and attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!