Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堋的
Pinyin: péng de
Meanings: Liên quan đến bờ đê hoặc cao hơn xung quanh (ít phổ biến)., Relating to embankments or higher than surroundings (less common)., ①箭靶。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 朋, 勺, 白
Chinese meaning: ①箭靶。
Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ để bổ nghĩa về đặc điểm.
Example: 这个地方有一个堋的地形。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu yí gè péng de dì xíng 。
Tiếng Việt: Nơi này có một địa hình dạng bờ đê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan đến bờ đê hoặc cao hơn xung quanh (ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
Relating to embankments or higher than surroundings (less common).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
箭靶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!