Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堵心
Pinyin: dǔ xīn
Meanings: Cảm thấy bực tức, phiền muộn trong lòng., To feel frustrated or troubled in one’s heart., ①心里憋闷。[例]这东西真不顺眼,瞧着怪堵心的。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 者, 心
Chinese meaning: ①心里憋闷。[例]这东西真不顺眼,瞧着怪堵心的。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu thể hiện tâm trạng tiêu cực.
Example: 这件事真让人堵心。
Example pinyin: zhè jiàn shì zhēn ràng rén dǔ xīn 。
Tiếng Việt: Việc này thật khiến người ta phiền lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy bực tức, phiền muộn trong lòng.
Nghĩa phụ
English
To feel frustrated or troubled in one’s heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里憋闷。这东西真不顺眼,瞧着怪堵心的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!