Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8971 đến 9000 của 28899 tổng từ

差失
chā shī
Sai sót, lỗi lầm trong công việc.
差强人意
chā qiáng rén yì
Hơi vừa lòng, tạm chấp nhận được.
差役
chāi yì
Người làm việc công hoặc phục dịch dưới ...
差池
chā chí
Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hà...
差肩
chā jiān
Xô đẩy bằng vai.
差讹
chā é
Sai sót, lỗi lầm.
差误
chā wù
Sai sót, lỗi lầm
差遣
chāi qiǎn
Sai đi, phái đi làm việc gì
差额
chā é
Số tiền hoặc số lượng chênh lệch giữa ha...
己方
jǐ fāng
Phía mình, bên mình
已来
yǐ lái
Kể từ khi đến nay
已然
yǐ rán
Đã như vậy, đã thành sự thật
巴三览四
bā sān lǎn sì
Nhìn ngang nhìn dọc, quan sát tỉ mỉ.
巴人下里
bā rén xià lǐ
Chỉ những thứ bình dân, phổ thông (từ vă...
巴前算后
bā qián suàn hòu
Cân nhắc kỹ càng trước khi quyết định.
巴头探脑
bā tóu tàn nǎo
Nhoài người ra để nhìn trộm hoặc tìm kiế...
巴山夜雨
bā shān yè yǔ
Mưa đêm ở vùng núi Ba, tượng trưng cho n...
巴山度岭
bā shān dù lǐng
Vượt qua núi non hiểm trở.
巴山蜀水
bā shān shǔ shuǐ
Phong cảnh miền núi Ba và nước Thục, ám ...
巴山越岭
bā shān yuè lǐng
Vượt qua nhiều núi cao hiểm trở.
巴巴劫劫
bā bā jié jié
Rất lo lắng, bất an.
巴巴急急
bā bā jí jí
Rất vội vàng, gấp gáp.
巴巴结结
bā bā jié jié
Khó khăn, không thuận lợi.
xùn
Một trong tám quẻ của Kinh Dịch, tượng t...
巾箱
jīn xiāng
Hộp đựng khăn, chỉ loại hộp nhỏ gọn dùng...
币制
bì zhì
Hệ thống tiền tệ
币重言甘
bì zhòng yán gān
Tiền nặng lời ngọt (ý nói dùng tiền hoặc...
市丈
shì zhàng
Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (k...
市不二价
shì bù èr jià
Giá cả công khai và thống nhất
市两
shì liǎng
Đơn vị đo khối lượng cổ của Trung Quốc (...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...