Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差额
Pinyin: chā é
Meanings: Khoản chênh lệch, số tiền chênh lệch, Difference amount, ①与规定标准数或另一数相比,相差的数额。[例]差额过大,一时难补。[例]减少差额。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 工, 羊, 客, 页
Chinese meaning: ①与规定标准数或另一数相比,相差的数额。[例]差额过大,一时难补。[例]减少差额。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống tài chính, kinh tế
Example: 这次交易的差额很大。
Example pinyin: zhè cì jiāo yì de chā é hěn dà 。
Tiếng Việt: Khoản chênh lệch của giao dịch lần này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản chênh lệch, số tiền chênh lệch
Nghĩa phụ
English
Difference amount
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与规定标准数或另一数相比,相差的数额。差额过大,一时难补。减少差额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!