Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴山夜雨

Pinyin: bā shān yè yǔ

Meanings: Mưa đêm ở vùng núi Ba, tượng trưng cho nỗi cô đơn và hoài niệm., Night rain in the Ba Mountain area, symbolizing loneliness and nostalgia., 指客居异地又逢夜雨缠绵的孤寂情景。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》“君问归期未有期,巴山夜雨涨秋池∥当共剪西窗烛,却说巴山夜雨时。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 巴, 山, 丶, 亠, 亻, 夂, 一

Chinese meaning: 指客居异地又逢夜雨缠绵的孤寂情景。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》“君问归期未有期,巴山夜雨涨秋池∥当共剪西窗烛,却说巴山夜雨时。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng như bổ ngữ trong câu.

Example: 独自在异乡,听着巴山夜雨,倍感思乡之情。

Example pinyin: dú zì zài yì xiāng , tīng zhe bā shān yè yǔ , bèi gǎn sī xiāng zhī qíng 。

Tiếng Việt: Một mình nơi đất khách, nghe mưa đêm ở núi Ba, càng thêm nhớ quê hương.

巴山夜雨
bā shān yè yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa đêm ở vùng núi Ba, tượng trưng cho nỗi cô đơn và hoài niệm.

Night rain in the Ba Mountain area, symbolizing loneliness and nostalgia.

指客居异地又逢夜雨缠绵的孤寂情景。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》“君问归期未有期,巴山夜雨涨秋池∥当共剪西窗烛,却说巴山夜雨时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...