Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差肩

Pinyin: chā jiān

Meanings: Xô đẩy bằng vai., To push using shoulders., ①肩挨肩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 羊, 户, 月

Chinese meaning: ①肩挨肩。

Grammar: Động từ, mô tả hành động cụ thể trong ngữ cảnh hỗn loạn.

Example: 人群里互相差肩而行。

Example pinyin: rén qún lǐ hù xiāng chà jiān ér xíng 。

Tiếng Việt: Trong đám đông, mọi người xô đẩy nhau bằng vai.

差肩
chā jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xô đẩy bằng vai.

To push using shoulders.

肩挨肩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差肩 (chā jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung