Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 已然
Pinyin: yǐ rán
Meanings: Đã như vậy, đã thành sự thật, Already, as a fact, ①已经如此;已经成为事实。[例]与其补救于已然,不如防患于未然。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 已, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①已经如此;已经成为事实。[例]与其补救于已然,不如防患于未然。
Grammar: Thường dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và không thể thay đổi
Example: 事情已然如此,不必再争。
Example pinyin: shì qíng yǐ rán rú cǐ , bú bì zài zhēng 。
Tiếng Việt: Chuyện đã như vậy rồi, không cần tranh cãi nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đã như vậy, đã thành sự thật
Nghĩa phụ
English
Already, as a fact
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已经如此;已经成为事实。与其补救于已然,不如防患于未然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!