Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差池

Pinyin: chā chí

Meanings: Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hành động., Errors or obstacles in plans or actions., ①[方言]失误;疏忽。[例]若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你。*②意外。[例]须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 羊, 也, 氵

Chinese meaning: ①[方言]失误;疏忽。[例]若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你。*②意外。[例]须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghiêm túc.

Example: 计划出了点差池。

Example pinyin: jì huà chū le diǎn chā chí 。

Tiếng Việt: Kế hoạch gặp chút trở ngại.

差池
chā chí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót, trở ngại trong kế hoạch hoặc hành động.

Errors or obstacles in plans or actions.

[方言]失误;疏忽。若有半点差池,我手里不能轻轻的放过了你

意外。须要好言安慰他,倘有些差池,不是当玩的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差池 (chā chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung