Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差使
Pinyin: chāi shǐ
Meanings: Người được giao nhiệm vụ hoặc công việc đặc biệt nào đó., A person assigned to a specific task or mission., ①派遣。*②指官职或职务。[例]那年冬天,祖母死了,父亲的差使也交卸了。——朱自清《背影》。*③被派去做的事。[例]帮着提提药葫芦,都感到是很美的差使。——吴伯箫《猎户》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 工, 羊, 亻, 吏
Chinese meaning: ①派遣。*②指官职或职务。[例]那年冬天,祖母死了,父亲的差使也交卸了。——朱自清《背影》。*③被派去做的事。[例]帮着提提药葫芦,都感到是很美的差使。——吴伯箫《猎户》。
Grammar: Danh từ ít phổ biến, mang tính lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 他是老板派来的差使。
Example pinyin: tā shì lǎo bǎn pài lái de chāi shǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người được sếp cử tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người được giao nhiệm vụ hoặc công việc đặc biệt nào đó.
Nghĩa phụ
English
A person assigned to a specific task or mission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派遣
指官职或职务。那年冬天,祖母死了,父亲的差使也交卸了。——朱自清《背影》
被派去做的事。帮着提提药葫芦,都感到是很美的差使。——吴伯箫《猎户》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!