Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6901 đến 6930 của 28899 tổng từ

备员
bèi yuán
Nhân viên dự trữ, nhân viên dự phòng.
备多力分
bèi duō lì fēn
Chuẩn bị quá nhiều dẫn đến phân tán sức ...
备尝艰苦
bèi cháng jiān kǔ
Đã trải qua hết mọi gian khổ, khó khăn.
备尝辛苦
bèi cháng xīn kǔ
Đã nếm trải hết mọi vất vả, nhọc nhằn.
备忘录
bèi wàng lù
Bản ghi nhớ
备战
bèi zhàn
Chuẩn bị cho chiến tranh, sẵn sàng chiến...
备查
bèi chá
Chuẩn bị sẵn sàng để kiểm tra, xem xét.
备而不用
bèi ér bù yòng
Chuẩn bị rồi nhưng không dùng tới.
备耕
bèi gēng
Chuẩn bị đất đai để canh tác mùa vụ mới.
备至
bèi zhì
Rất chu đáo, tận tâm, cẩn thận đến mức t...
备荒
bèi huāng
Chuẩn bị ứng phó với nạn đói, thiên tai.
备鞍
bèi ān
Chuẩn bị yên ngựa cho ngựa.
复交
fù jiāo
Khôi phục mối quan hệ ngoại giao giữa cá...
复会
fù huì
Tái lập hoặc tiếp tục cuộc họp sau khi t...
复句
fù jù
Câu ghép phức tạp bao gồm nhiều mệnh đề.
复听
fù tīng
Nghe lại một đoạn âm thanh hoặc lời nói.
复旧如初
fù jiù rú chū
Khôi phục lại như cũ, trở về trạng thái ...
复比
fù bǐ
Tỷ lệ kép (trong toán học)
复活
fù huó
Sống lại, hồi sinh.
复现
fù xiàn
Hiện lại, tái hiện
复眼
fù yǎn
Mắt kép (của côn trùng)
复视
fù shì
Hiện tượng nhìn đôi (liên quan đến thị g...
复苏
fù sū
Hồi phục, tỉnh dậy sau trạng thái ngủ đô...
复萌
fù méng
Hồi sinh, tái xuất hiện (thường nói về c...
复议
fù yì
Xem xét lại, thảo luận thêm về một vấn đ...
复蹈前辙
fù dǎo qián zhé
Lặp lại sai lầm của quá khứ
复转
fù zhuǎn
Chuyển sang trạng thái ban đầu hoặc quay...
复辟
fù bì
Phục hồi quyền lực hoặc chế độ cũ (thườn...
夏五郭公
Xià wǔ guō gōng
Một cách nói ám chỉ lỗi văn chương do th...
夏侯
xià hóu
Họ Hạ Hầu (một họ hiếm gặp trong tiếng T...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...