Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复活
Pinyin: fù huó
Meanings: Phục sinh, tái sinh; hồi sinh lại sau khi chết hoặc ngừng hoạt động, To resurrect, revive; come back to life after death or cessation., ①见“壸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 氵, 舌
Chinese meaning: ①见“壸”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính biểu tượng mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, tâm linh hoặc ngụ ý khôi phục.
Example: 他的梦想终于复活了。
Example pinyin: tā de mèng xiǎng zhōng yú fù huó le 。
Tiếng Việt: Ước mơ của anh ấy cuối cùng cũng đã hồi sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục sinh, tái sinh; hồi sinh lại sau khi chết hoặc ngừng hoạt động
Nghĩa phụ
English
To resurrect, revive; come back to life after death or cessation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“壸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!