Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备至

Pinyin: bèi zhì

Meanings: Rất chu đáo, tận tâm, cẩn thận đến mức tối đa., Extremely thorough, attentive, and meticulous., ①细致全面;周全。[例]关怀备至。[例]像对待儿子一般备至地照顾他。*②非常。[例]谦虚备至。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 夂, 田, 土

Chinese meaning: ①细致全面;周全。[例]关怀备至。[例]像对待儿子一般备至地照顾他。*②非常。[例]谦虚备至。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho hành động hoặc cảm xúc, thường dùng trong văn nói trang trọng.

Example: 他对朋友的帮助关怀备至。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de bāng zhù guān huái bèi zhì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm sóc và giúp đỡ bạn bè một cách chu đáo nhất.

备至
bèi zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chu đáo, tận tâm, cẩn thận đến mức tối đa.

Extremely thorough, attentive, and meticulous.

细致全面;周全。关怀备至。像对待儿子一般备至地照顾他

非常。谦虚备至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备至 (bèi zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung