Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备查

Pinyin: bèi chá

Meanings: Chuẩn bị sẵn sàng để kiểm tra, xem xét., To prepare for inspection or review., ①供查考。[例]存档备查。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夂, 田, 旦, 木

Chinese meaning: ①供查考。[例]存档备查。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý.

Example: 所有文件都已备查。

Example pinyin: suǒ yǒu wén jiàn dōu yǐ bèi chá 。

Tiếng Việt: Tất cả các tài liệu đều đã được chuẩn bị sẵn sàng để kiểm tra.

备查
bèi chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị sẵn sàng để kiểm tra, xem xét.

To prepare for inspection or review.

供查考。存档备查

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

备查 (bèi chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung