Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复萌

Pinyin: fù méng

Meanings: Hồi sinh, tái xuất hiện (thường nói về cảm xúc, ý tưởng...), To re-emerge or revive (usually referring to feelings, ideas, etc.)., ①再次萌发。[例]故态复萌。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 明, 艹

Chinese meaning: ①再次萌发。[例]故态复萌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với những danh từ trừu tượng như 观念 (quan niệm), 情感 (cảm xúc).

Example: 旧观念又复萌了。

Example pinyin: jiù guān niàn yòu fù méng le 。

Tiếng Việt: Những quan niệm cũ lại tái xuất hiện.

复萌
fù méng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi sinh, tái xuất hiện (thường nói về cảm xúc, ý tưởng...)

To re-emerge or revive (usually referring to feelings, ideas, etc.).

再次萌发。故态复萌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复萌 (fù méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung