Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备忘录

Pinyin: bèi wàng lù

Meanings: Bản ghi nhớ, Memo

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夂, 田, 亡, 心, 彐, 氺

Grammar: Danh từ chỉ tài liệu ngắn gọn dùng để ghi nhớ thông tin.

Example: 我写了一个备忘录提醒自己。

Example pinyin: wǒ xiě le yí gè bèi wàng lù tí xǐng zì jǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đã viết một bản ghi nhớ để nhắc nhở bản thân.

备忘录
bèi wàng lù
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản ghi nhớ

Memo

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...