Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复交

Pinyin: fù jiāo

Meanings: Khôi phục mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia hoặc tổ chức., To restore diplomatic relations between countries or organizations., ①古同“变”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 亠, 父

Chinese meaning: ①古同“变”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quốc tế.

Example: 两国决定复交。

Example pinyin: liǎng guó jué dìng fù jiāo 。

Tiếng Việt: Hai nước quyết định khôi phục quan hệ ngoại giao.

复交
fù jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khôi phục mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia hoặc tổ chức.

To restore diplomatic relations between countries or organizations.

古同“变”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复交 (fù jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung