Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复听

Pinyin: fù tīng

Meanings: Nghe lại một đoạn âm thanh hoặc lời nói., To listen again to a segment of audio or speech., ①病愈康复。[例]恢复原样。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 口, 斤

Chinese meaning: ①病愈康复。[例]恢复原样。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc giải trí liên quan đến âm thanh.

Example: 你可以复听这段录音。

Example pinyin: nǐ kě yǐ fù tīng zhè duàn lù yīn 。

Tiếng Việt: Bạn có thể nghe lại đoạn ghi âm này.

复听
fù tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe lại một đoạn âm thanh hoặc lời nói.

To listen again to a segment of audio or speech.

病愈康复。恢复原样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复听 (fù tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung