Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 备办

Pinyin: bèi bàn

Meanings: Chuẩn bị và sắp xếp (thường là đồ vật, tài liệu...)., To prepare and arrange (usually items or documents)., ①操办;置办。[例]年货备办齐了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 夂, 田, 八, 力

Chinese meaning: ①操办;置办。[例]年货备办齐了。

Grammar: Động từ này mang tính chất trang trọng, hay dùng trong văn cảnh công việc hoặc sự kiện quan trọng.

Example: 公司正在备办会议所需的资料。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài bèi bàn huì yì suǒ xū de zī liào 。

Tiếng Việt: Công ty đang chuẩn bị tài liệu cần thiết cho cuộc họp.

备办
bèi bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn bị và sắp xếp (thường là đồ vật, tài liệu...).

To prepare and arrange (usually items or documents).

操办;置办。年货备办齐了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...