Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 7351 đến 7380 của 28922 tổng từ

夹袋人物
jiā dài rén wù
Người tài giỏi hoặc thân tín được lưu tr...
夹起尾巴
jiā qǐ wěi bā
Biểu thị sự khiêm tốn hoặc biết điều sau...
夺取
duó qǔ
Chiếm đoạt, giành lấy bằng lực lượng hoặ...
夺魁
duó kuí
Giành giải nhất, giành vị trí cao nhất t...
huàn
Rực rỡ, sáng sủa, thay đổi
yǎn
Đột nhiên, nhanh chóng
奄奄一息
yǎn yǎn yī xī
Thoi thóp, gần chết.
奇丽
qí lì
Kỳ lạ và đẹp đẽ.
奇伟
qí wěi
Phi thường, kỳ diệu và vĩ đại.
奇光异彩
qí guāng yì cǎi
Ánh sáng và màu sắc kỳ diệu, rực rỡ.
奇兵
qí bīng
Chiến thuật bất ngờ hoặc lực lượng đặc b...
奇士
qí shì
Người có tài năng đặc biệt hoặc phẩm chấ...
奇崛
qí jué
Kỳ lạ và độc đáo.
奇巧
qí qiǎo
Kỳ diệu và khéo léo.
奇幻
qí huàn
Huyền ảo, kỳ ảo.
奇形异状
qí xíng yì zhuàng
Hình dáng kỳ lạ, khác thường.
奇彩
qí cǎi
Màu sắc rực rỡ, kỳ diệu.
奇志
qí zhì
Ý chí phi thường, đặc biệt.
奇才
qí cái
Thiên tài, người có tài năng phi thường.
奇才异能
qí cái yì néng
Tài năng kỳ lạ và đặc biệt.
奇技
qí jì
Kỹ năng kỳ lạ hoặc độc đáo.
奇技淫巧
qí jì yín qiǎo
Kỹ xảo khéo léo nhưng vô bổ hoặc không c...
奇文
qí wén
Bài viết kỳ lạ hoặc độc đáo.
奇文共赏
qí wén gòng shǎng
Cùng nhau thưởng thức bài viết kỳ lạ hoặ...
奇文瑰句
qí wén guī jù
Những câu văn hay và độc đáo.
奇珍异宝
qí zhēn yì bǎo
Những báu vật kỳ lạ và quý hiếm.
奇珍异玩
qí zhēn yì wán
Những món đồ chơi hoặc đồ trang trí kỳ l...
奇癖
qí pǐ
Thói quen kỳ lạ hoặc bất thường.
奇祸
qí huò
Tai họa kỳ lạ hoặc bất ngờ.
奇离古怪
qí lí gǔ guài
Rất kỳ lạ và khác thường.

Hiển thị 7351 đến 7380 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...