Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇彩

Pinyin: qí cǎi

Meanings: Màu sắc rực rỡ, kỳ diệu., Brilliant and magical colors., ①奇异的光彩;异彩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 可, 大, 彡, 采

Chinese meaning: ①奇异的光彩;异彩。

Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这幅画充满了奇彩。

Example pinyin: zhè fú huà chōng mǎn le qí cǎi 。

Tiếng Việt: Bức tranh này đầy màu sắc kỳ diệu.

奇彩
qí cǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu sắc rực rỡ, kỳ diệu.

Brilliant and magical colors.

奇异的光彩;异彩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇彩 (qí cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung