Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇形异状

Pinyin: qí xíng yì zhuàng

Meanings: Hình dáng kỳ lạ, khác thường., Strange and unusual shapes., 奇异的形状。亦作奇形怪状”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 可, 大, 开, 彡, 巳, 廾, 丬, 犬

Chinese meaning: 奇异的形状。亦作奇形怪状”。

Grammar: Dùng để miêu tả sự kỳ dị về hình dạng. Thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả nghệ thuật hoặc tự nhiên.

Example: 这个雕塑作品有着奇形异状的设计。

Example pinyin: zhè ge diāo sù zuò pǐn yǒu zhe qí xíng yì zhuàng de shè jì 。

Tiếng Việt: Tác phẩm điêu khắc này có thiết kế hình dáng kỳ lạ.

奇形异状
qí xíng yì zhuàng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng kỳ lạ, khác thường.

Strange and unusual shapes.

奇异的形状。亦作奇形怪状”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇形异状 (qí xíng yì zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung