Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 夹袋人物
Pinyin: jiā dài rén wù
Meanings: Người tài giỏi hoặc thân tín được lưu trữ trong danh sách ưu tiên đề cử hoặc trọng dụng., Talented or trusted individuals kept on a priority list for nomination or promotion., 旧指当权者的亲信或存记备用的人。[出处]《宋史·施师点传》“师点惓惓搜访人才,手书置夹袋中。谓蜀去朝廷远,人才难以自见。”[例]因周所编的刊物,总是几个夹袋里的人物,私心自用,以致内容糟不可言。——鲁迅《伪自由书·后记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 夫, 代, 衣, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: 旧指当权者的亲信或存记备用的人。[出处]《宋史·施师点传》“师点惓惓搜访人才,手书置夹袋中。谓蜀去朝廷远,人才难以自见。”[例]因周所编的刊物,总是几个夹袋里的人物,私心自用,以致内容糟不可言。——鲁迅《伪自由书·后记》。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến quan hệ quyền lực hoặc chính trị.
Example: 他是领导的夹袋人物。
Example pinyin: tā shì lǐng dǎo de jiā dài rén wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thân tín trong danh sách ưu tiên của lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi hoặc thân tín được lưu trữ trong danh sách ưu tiên đề cử hoặc trọng dụng.
Nghĩa phụ
English
Talented or trusted individuals kept on a priority list for nomination or promotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指当权者的亲信或存记备用的人。[出处]《宋史·施师点传》“师点惓惓搜访人才,手书置夹袋中。谓蜀去朝廷远,人才难以自见。”[例]因周所编的刊物,总是几个夹袋里的人物,私心自用,以致内容糟不可言。——鲁迅《伪自由书·后记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế