Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奄
Pinyin: yǎn
Meanings: Đột nhiên, nhanh chóng, Suddenly, quickly, ①覆盖:奄有天下。*②忽然,突然:奄弃(忽然抛弃)。奄忽(忽然,如“奄奄如神”)。奄然。*③气息微弱:奄奄一息。
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 8
Radicals: 大, 电
Chinese meaning: ①覆盖:奄有天下。*②忽然,突然:奄弃(忽然抛弃)。奄忽(忽然,如“奄奄如神”)。奄然。*③气息微弱:奄奄一息。
Hán Việt reading: yểm
Grammar: Thường dùng trong văn viết cổ, mang sắc thái thi ca.
Example: 奄忽而去。
Example pinyin: yǎn hū ér qù 。
Tiếng Việt: Ra đi một cách đột ngột.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, nhanh chóng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
yểm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Suddenly, quickly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奄有天下
奄弃(忽然抛弃)。奄忽(忽然,如“奄奄如神”)。奄然
奄奄一息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!