Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇兵

Pinyin: qí bīng

Meanings: Chiến thuật bất ngờ hoặc lực lượng đặc biệt trong chiến đấu., An unexpected tactic or special force in battle., ①出其不意突然袭击的军队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 可, 大, 丘, 八

Chinese meaning: ①出其不意突然袭击的军队。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 他们使用了奇兵战术。

Example pinyin: tā men shǐ yòng le qí bīng zhàn shù 。

Tiếng Việt: Họ đã sử dụng chiến thuật lực lượng đặc biệt.

奇兵
qí bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến thuật bất ngờ hoặc lực lượng đặc biệt trong chiến đấu.

An unexpected tactic or special force in battle.

出其不意突然袭击的军队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇兵 (qí bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung