Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13381 đến 13410 của 28899 tổng từ

无可比象
wú kě bǐ xiàng
Không gì có thể so sánh được, tương tự n...
无可置喙
wú kě zhì huì
Không có gì để chỉ trích, không thể xen ...
无可置疑
wú kě zhì yí
Không thể nghi ngờ, rõ ràng.
无可置辩
wú kě zhì biàn
Không thể tranh cãi, rõ ràng và không th...
无可言状
wú kě yán zhuàng
Không thể diễn tả được bằng lời, khó nói...
无可讳言
wú kě huì yán
Không thể giấu diếm, không thể chối cãi.
无可非议
wú kě fēi yì
Không thể phê phán, hoàn toàn hợp lý.
无垠
wú yín
Bao la, vô tận (thường dùng để miêu tả k...
无声无息
wú shēng wú xī
Yên lặng, không hề gây tiếng động hay sự...
无声无臭
wú shēng wú xiù
Không mùi không tiếng, mô tả sự vật hoặc...
无声无色
wú shēng wú sè
Không màu sắc, không âm thanh, chỉ sự đơ...
无大不大
wú dà bù dà
Rất lớn, cực kỳ to lớn.
无大无小
wú dà wú xiǎo
Không phân biệt lớn nhỏ, tất cả đều như ...
无天无日
wú tiān wú rì
Không có trời, không có mặt trời. Mô tả ...
无头告示
wú tóu gào shì
Thông báo không rõ nguồn gốc, không có n...
无头无尾
wú tóu wú wěi
Không đầu không đuôi, chỉ sự việc không ...
无奇不有
wú qí bù yǒu
Không có điều gì lạ lùng mà không tồn tạ...
无奈我何
wú nài wǒ hé
Không làm gì được tôi, không thể ép buộc...
无如
wú rú
Không bằng, chẳng bằng (biểu thị so sánh...
无如之何
wú rú zhī hé
Không biết phải làm sao, bất lực hoàn to...
无如之奈
wú rú zhī nài
Không có cách nào khác, hết sức bất lực.
无如奈何
wú rú nài hé
Không có cách nào cứu vãn, hoàn toàn bất...
无妄之忧
wú wàng zhī yōu
Nỗi lo lắng không đáng có, phiền muộn vô...
无妄之灾
wú wàng zhī zāi
Tai họa bất ngờ, không mong muốn.
无妄之祸
wú wàng zhī huò
Họa vô đơn chí, tai họa giáng xuống khôn...
无妄之福
wú wàng zhī fú
Phúc lộc bất ngờ, không mong mà có.
无始无终
wú shǐ wú zhōng
Không có khởi đầu và cũng không có kết t...
无孔不钻
wú kǒng bù zuān
Chui vào mọi lỗ hổng, tìm mọi cách để đạ...
无宁
wú nìng
Thà rằng, chẳng thà (biểu thị sự lựa chọ...
无家可奔
wú jiā kě bēn
Không có nhà để về, không nơi nương tựa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...