Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无大不大
Pinyin: wú dà bù dà
Meanings: Rất lớn, cực kỳ to lớn., Extremely large, as big as it can get., 指极大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 人
Chinese meaning: 指极大。
Grammar: Cấu trúc AABB nhấn mạnh mức độ tối đa của tính từ.
Example: 这种水果无大不大。
Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ wú dà bu dà 。
Tiếng Việt: Loại trái cây này cực kỳ to lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lớn, cực kỳ to lớn.
Nghĩa phụ
English
Extremely large, as big as it can get.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指极大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế