Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无头告示

Pinyin: wú tóu gào shì

Meanings: Thông báo không rõ nguồn gốc, không có người chịu trách nhiệm., An anonymous notice with no clear origin or responsible party., 用意不明的文告。也指缺乏主要内容的官样文章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 头, 口, 示

Chinese meaning: 用意不明的文告。也指缺乏主要内容的官样文章。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các câu chuyện hoặc tình huống bí ẩn.

Example: 墙上贴着一张无头告示。

Example pinyin: qiáng shàng tiē zhe yì zhāng wú tóu gào shì 。

Tiếng Việt: Trên tường dán một thông báo không rõ nguồn gốc.

无头告示
wú tóu gào shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo không rõ nguồn gốc, không có người chịu trách nhiệm.

An anonymous notice with no clear origin or responsible party.

用意不明的文告。也指缺乏主要内容的官样文章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无头告示 (wú tóu gào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung